Phiên âm : biǎn zān.
Hán Việt : biển trâm.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
一種略呈扁形的髮簪。如:「她頭上別了一個扁簪。」《清稗類鈔.禮制類.大婚禮節》:「仍戴雙喜如意, 加添扁簪富貴絨花, 戴朝珠, 乃就合卺宴。」