Phiên âm : biǎn dan yā bù chū ge pì lai.
Hán Việt : biển đam áp bất xuất cá thí lai.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
在任何壓力下仍都一言不發, 絕不抗議。用以比喻懦弱的人。《醒世姻緣傳》第五九回:「可恨那個狄希陳, 你就分辯幾句, 他便怎麼置你死地?他卻使那扁擔也壓不出個屁來。」