Phiên âm : biǎngāng.
Hán Việt : biển cương.
Thuần Việt : thép dẹp.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1. thép dẹp. 由滾軋錠制成的鋼, 其截面寬度至少是厚度兩倍.