Phiên âm : biǎn tiāo.
Hán Việt : biển thiêu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
挑東西的棍子, 通常用竹製成。《醒世恆言.卷三四.一文錢小隙造奇冤》:「這一蚤要到田頭去割稻, 同著十來個家人, 拿了許多扁挑索子鐮刀, 正來下舡。」也作「扁擔」、「匾擔」。