Phiên âm : biǎn què.
Hán Việt : biển thước.
Thuần Việt : Biển Thước .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
Biển Thước (họ Tần, tên Việt Nhân, danh y thời Chiến quốc)姓秦,名越人,战国时鄚人(鄚:现河北省任丘县境内),医术高明,故人们就上古名医扁鹊之名称呼他