Phiên âm : biǎn dǐ zhōu.
Hán Việt : biển để chu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
底部扁平的船。如:「他駕一扁底舟, 遊湖賞荷花去了。」