Phiên âm : biǎn máo chù sheng.
Hán Việt : biển mao súc sanh.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
鳥類的泛稱。《西遊記》第八二回:「我費了許多心, 安排這個素宴與你耍耍, 卻不知這個扁毛畜生, 從那裡飛來, 把我的家火打碎。」《冷眼觀》第二九回:「你這個人割裂聖經, 應得何罪?怎麼把我好好的一個人當起扁毛畜生來?」