Phiên âm : biǎn cuò.
Hán Việt : biển tỏa.
Thuần Việt : cái giũa bẹt; giũa dẹp.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
cái giũa bẹt; giũa dẹp. 見(板銼) .