VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
扁舟
Phiên âm :
piān zhōu.
Hán Việt :
biển chu.
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
一葉扁舟.
扁擔壓不出個屁來 (biǎn dan yā bù chū ge pì lai) : biển đam áp bất xuất cá thí lai
扁毛畜生 (biǎn máo chù sheng) : biển mao súc sanh
扁擬穀盜蟲 (biǎn nǐ gǔ dào chóng) : biển nghĩ cốc đạo trùng
扁鼓 (biǎn gǔ) : biển cổ
扁桃 (biǎn táo) : đào dẹt; cây biển đào; hạnh đào
扁豆 (biǎn dòu) : cây đậu cô-ve
扁鋼 (biǎngāng) : thép dẹp
扁桃体炎 (biǎn táo tǐ yán) : Viêm amiđan
扁蒲 (biǎn pú) : biển bồ
扁挑 (biǎn tiāo) : biển thiêu
扁圓 (biǎn yuán) : tròn dẹp
扁鼻 (biǎn bí) : hếch; mũi hếch
扁卷螺 (biǎn juǎn luó) : ốc dẹt
扁簪 (biǎn zān) : biển trâm
扁鹊 (biǎn què) : Biển Thước
扁底舟 (biǎn dǐ zhōu) : biển để chu
Xem tất cả...