Phiên âm : biǎn táo xiàn yán.
Hán Việt : biển đào tuyến viêm.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
病名。一種細菌感染的疾病, 常與急性咽頭炎同時併發。主要症狀是發高燒、喉嚨痛、頭痛、疲倦、扁桃腺紅腫等。可分急性扁桃腺炎及慢性扁桃腺炎。