VN520


              

扁塌臉

Phiên âm : biǎn tā liǎn.

Hán Việt : biển tháp kiểm.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

形容面部橫寬, 五官平塌。如:「他雖然有張扁塌臉, 但是時時笑容滿面, 所以人緣很好。」


Xem tất cả...