VN520


              

戒飭

Phiên âm : jiè chì.

Hán Việt : giới sức.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

♦Răn bảo, cáo giới. ◇Hàn Dũ 韓愈: Nghiêu chi tại vị, thất thập dư tải, giới sức tư ta, dĩ trí bình trị 堯之在位, 七十餘載, 戒飭咨嗟, 以致平治 (Thỉnh thượng tôn hiệu biểu 請上尊號表).
♦Ngày xưa chỉ cái thước gỗ, thầy giáo dùng để trừng phạt học sinh. Cũng dùng để chận giấy. § Còn gọi là: giới phương 戒方, giới xích 戒尺. ◇Nho lâm ngoại sử 儒林外史: Bổn cai khảo cư cực đẳng, cô thả tòng khoan, thủ quá giới sức lai, chiếu lệ trách phạt 本該考居極等, 姑且從寬, 取過戒飭來, 照例責罰 (Đệ thất hồi). 


Xem tất cả...