Phiên âm : jiè chú.
Hán Việt : giới trừ .
Thuần Việt : bỏ hẳn; dứt bỏ; chừa .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
bỏ hẳn; dứt bỏ; chừa (thói đam mê). 改掉(不良嗜好).