VN520


              

戒條

Phiên âm : jiè tiáo.

Hán Việt : giới điều.

Thuần Việt : điều cấm .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

điều cấm (của tôn giáo). 戒律.


Xem tất cả...