Phiên âm : chéng rén.
Hán Việt : thành nhân.
Thuần Việt : đã lớn; đã trưởng thành.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : 兒童, .
đã lớn; đã trưởng thành人发育成熟zhǎng dà chéngrén.đã trưởng thành.người lớn; người trưởng thành成年的人