VN520


              

成兒

Phiên âm : chéngr.

Hán Việt : thành nhi.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.成功的希望。如:「你看這事還有成兒嗎?」2.量詞。計算整數的十分之一的單位。如:「這件事我有八成兒把握。」


Xem tất cả...