Phiên âm : chéng jiā.
Hán Việt : thành gia.
Thuần Việt : lập gia đình; thành gia thất; cưới vợ; thành gia .
lập gia đình; thành gia thất; cưới vợ; thành gia (con trai)
(男子)结婚
chéngjiālìyè.
thành gia lập nghiệp.
几个姐姐都出嫁了,哥哥也成了家.
jǐ gè jiějiě dōu chūjiàle, gēgē yě chéngle jiā.
mấy bà chị gái đã lấy chồng cả rồi, ông anh trai