Phiên âm : chéng jiù cè yàn.
Hán Việt : thành tựu trắc nghiệm.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
一種鑑別個人實際能力的測驗, 用以衡量在某段時間內學得的知識與技能。