VN520


              

成就測驗

Phiên âm : chéng jiù cè yàn.

Hán Việt : thành tựu trắc nghiệm.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

一種鑑別個人實際能力的測驗, 用以衡量在某段時間內學得的知識與技能。


Xem tất cả...