Phiên âm : chéng yán.
Hán Việt : thành ngôn.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
約定、盟約。《楚辭.屈原.離騷》:「初既與余成言兮, 後悔遁而有他。」宋.辛棄疾〈沁園春.杯汝來前〉詞:「與汝成言, 勿留亟退, 吾力猶能肆汝杯!」