Phiên âm : chéng shuō.
Hán Việt : thành thuyết.
Thuần Việt : cách nói sẵn có; lý thuyết sẵn có.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
cách nói sẵn có; lý thuyết sẵn có现成的通行的说法