Phiên âm : chéng kuàng zuò yòng.
Hán Việt : thành quáng tác dụng.
Thuần Việt : tác dụng tụ khoáng.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tác dụng tụ khoáng地球表面或地壳内部,使一种或几种矿物聚集在一起的自然作用