VN520


              

成雙作對

Phiên âm : chéng shuāng zuò duì.

Hán Việt : thành song tác đối.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

配作一對。元.曾瑞《留鞋記》第一折:「揀甚麼良辰并吉日, 則願他停眠少睡, 早早的成雙作對。」清.洪昇《長生殿》第四四齣:「願教他人世上夫妻輩, 都似我和伊永遠成雙作對。」


Xem tất cả...