Phiên âm : chéng yī.
Hán Việt : thành y.
Thuần Việt : thợ may; hiệu may.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
thợ may; hiệu may旧指做衣服的(工人或铺子)chéngyī jiàng.thợ may.成衣铺.chéngyīpū.hiệu may; tiệm may.quần áo may sẵn; việc làm cẩu thả制成后出售的衣服