Phiên âm : róng mǎ.
Hán Việt : nhung mã.
Thuần Việt : ngựa chiến; chinh chiến; binh mã .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
ngựa chiến; chinh chiến; binh mã (chỉ việc tòng quân chiến đấu)军马,借指从军作战róngmǎshēngyá.cuộc đời chinh chiến.