VN520


              

戎索

Phiên âm : róng suǒ.

Hán Việt : nhung tác.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.戎人之法。《左傳.定公四年》:「啟以夏政, 疆以戎索。」晉.杜預.注:「大原近戎而寒, 不與中國同, 故自以戎法。」2.軍事。唐.元稹〈織婦〉詞:「早徵非是官人惡, 去歲官家事戎索。」


Xem tất cả...