VN520


              

戎馬生郊

Phiên âm : róng mǎ shēng jiāo.

Hán Việt : nhung mã sanh giao.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

語本《老子》第四六章:「天下無道, 戎馬生於郊。」比喻戰亂不斷。《文選.潘岳.西征賦》:「密邇獫狁, 戎馬生郊。」《周書.卷六.武帝紀下》史臣曰:「二國爭疆, 戎馬生郊。」


Xem tất cả...