Phiên âm : róng yī.
Hán Việt : nhung y.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 戎服, .
Trái nghĩa : , .
軍服。《書經.武成》:「一戎衣, 天下大定。」元.石君寶《秋胡戲妻》第四折:「幸時來得成功業, 著錦衣脫去戎衣。」