VN520


              

戎衣

Phiên âm : róng yī.

Hán Việt : nhung y.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 戎服, .

Trái nghĩa : , .

軍服。《書經.武成》:「一戎衣, 天下大定。」元.石君寶《秋胡戲妻》第四折:「幸時來得成功業, 著錦衣脫去戎衣。」


Xem tất cả...