Phiên âm : róng shì.
Hán Việt : nhung sự.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
軍事、戰事。《左傳.僖公十五年》:「今乘異產以從戎事, 及懼而變, 將與人易。」《禮記.檀弓上》:「戎事乘驪, 牡用玄。」