Phiên âm : róng zhān.
Hán Việt : nhung chiên.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
軍旗、軍帳。亦指軍旅、戰事。《文選.謝朓.拜中軍記室辭隋王牋》:「契闊戎旃, 從容讌語。」唐.元結〈賊退示官吏〉詩:「忽然遭世變, 數歲親戎旃。」