VN520


              

戎車

Phiên âm : róng chē.

Hán Việt : nhung xa.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

兵車。《書經.牧誓》:「武王戎車三百兩, 虎賁三百人。」《詩經.小雅.采薇》:「戎車既駕, 四牡業業。」


Xem tất cả...