Phiên âm : róng shǒu.
Hán Việt : nhung thủ.
Thuần Việt : đầu sỏ gây chiến; kẻ gây chiến.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
đầu sỏ gây chiến; kẻ gây chiến. 挑起戰爭的人.