VN520


              

戎戎

Phiên âm : róng róng.

Hán Việt : nhung nhung.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

茂盛的樣子。漢.張衡〈冢賦〉:「乃樹靈木, 靈木戎戎。」唐.杜甫〈放船〉詩:「江市戎戎暗, 山雲淰淰寒。」


Xem tất cả...