Phiên âm : róng róng.
Hán Việt : nhung nhung.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
茂盛的樣子。漢.張衡〈冢賦〉:「乃樹靈木, 靈木戎戎。」唐.杜甫〈放船〉詩:「江市戎戎暗, 山雲淰淰寒。」