VN520


              

戎幕

Phiên âm : róng mù.

Hán Việt : nhung mạc.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

軍府。《北齊書.卷四一.暴顯等傳.史臣曰》:「皮景和等爰自霸基, 策名戎幕、間關夷險, 迄於末運。」唐.李白〈宣城送劉副使入秦〉詩:「寄深且戎幕, 望重必臺司。」


Xem tất cả...