Phiên âm : méng téng.
Hán Việt : mộng đằng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
半醉半醒, 神智不清。唐.韓偓〈格卑〉詩:「惆悵後塵流落盡, 自拋懷抱醉懵騰。」