VN520


              

懵騰

Phiên âm : méng téng.

Hán Việt : mộng đằng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

半醉半醒, 神智不清。唐.韓偓〈格卑〉詩:「惆悵後塵流落盡, 自拋懷抱醉懵騰。」