VN520


              

懵懵

Phiên âm : méng méng.

Hán Việt : mộng mộng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.無知的樣子。唐.岑參〈感舊賦〉:「上帝懵懵, 莫知我冤。」2.模糊不明的樣子。南朝梁.江淹〈貽袁常侍〉詩:「鑠鑠霞上景, 懵懵雲外山。」