Phiên âm : měng dǒng chī dāi.
Hán Việt : mộng đổng si ngai.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
糊里糊塗、呆呆傻傻。《京本通俗小說.錯斬崔寧》:「聰明伶俐自天生, 懵懂痴呆未必真。」也作「痴呆懵懂」。