Phiên âm : méng rán wèi jué.
Hán Việt : mộng nhiên vị giác.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
糊裡糊塗, 毫無知覺。如:「看他一臉懵然未覺的樣子, 八成是想什麼想得入神了。」