Phiên âm : méng kuì.
Hán Việt : mộng hội.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
心中不明瞭。如:「他對整件事情還是懵憒無知, 怎能了解事情的來龍去脈?」