VN520


              

懵然無知

Phiên âm : méng rán wú zhī.

Hán Việt : mộng nhiên vô tri.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

糊裡糊塗, 不明事理的樣子。如:「每當想起年輕時對周遭事物的懵然無知, 就會啞然失笑。」《舊唐書.卷一六六.列傳.白居易》:「除讀書屬文外, 其他懵然無知, 乃至書畫棋博可以接群居之歡者, 一無通曉, 即其愚拙可知矣。」