VN520


              

懵然

Phiên âm : méng rán.

Hán Việt : mộng nhiên.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

糊塗無知的樣子。例老師解說了半天, 他還是懵然不知。
糊塗無知的樣子。《初刻拍案驚奇》卷一七:「神語道:『如今還講甚麼, 吾亦不欠汝一個奉事。當以爾為不法弟子之戒!且看你日前分上, 寬汝二十日日期。』說罷, 童子墮地醒來, 懵然一毫不知。」