Phiên âm : měng lǐ měng dǒng.
Hán Việt : mộng lí mộng đổng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
不清不楚、糊糊塗塗。如:「事情都已發展到這地步了, 你還懵裡懵懂的, 好像沒事人似的。」