Phiên âm : méng sā.
Hán Việt : mộng tát.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
沒有。元.湯式〈山坡羊.冰輪高駕〉曲:「多情素娥吟笑咱。詩, 也懵撒;酒, 也懵撒。」也作「猛殺」、「夢撒」。