VN520


              

懵撒

Phiên âm : méng sā.

Hán Việt : mộng tát.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

沒有。元.湯式〈山坡羊.冰輪高駕〉曲:「多情素娥吟笑咱。詩, 也懵撒;酒, 也懵撒。」也作「猛殺」、「夢撒」。