VN520


              

懵懵懂懂

Phiên âm : méng méng dǒng dǒng.

Hán Việt : mộng mộng đổng đổng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

糊里糊塗, 不明事理的樣子。例度過了那段懵懵懂懂的青澀歲月, 他終於明白自己過去的荒唐無知。
糊里糊塗, 不明事理的樣子。《西遊記》第二八回:「獃子懵懵懂懂的, 托著缽盂, 拑著釘鈀, 與沙僧徑直回來。」