Phiên âm : màn sù.
Hán Việt : mạn tốc.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
較慢的速度。例遇到濃霧時, 應慢速行駛, 以確保安全。較慢的速度。如:「遇到濃霧時, 應慢速行駛, 以確保安全。」