VN520


              

慢調子

Phiên âm : màn diào zi.

Hán Việt : mạn điều tử.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

形容做事遲緩。如:「這個人是個慢調子, 別等他!」


Xem tất cả...