Phiên âm : cán nǎn.
Hán Việt : tàm noản.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
羞愧臉紅。《後漢書.卷六四.延篤傳》:「下見先君遠祖, 可不慚赧。」明.沈受先《三元記》第一○齣:「言之慚赧, 只恐逆流難挽。」