Phiên âm : cán dé.
Hán Việt : tàm đức.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
德行有缺陷、不圓滿。《書經.仲虺之誥》:「成湯放桀于南巢, 惟有慚德。」唐.李白〈與賈少公書〉:「方之二子, 實有慚德, 徒塵忝幕府, 終無能為。」