VN520


              

慚沮

Phiên âm : cán jǔ.

Hán Việt : tàm tự.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

羞愧沮喪。南朝宋.謝靈運〈擬鄴中集詩.應瑒〉:「調笑輒酬答, 嘲謔無慚沮。」《明史.卷二五三.王應熊傳》:「請入對, 不許, 請歸田, 許之, 乃慚沮而返。」


Xem tất cả...