Phiên âm : cán gǎn.
Hán Việt : tàm cảm.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
感激。晉.干寶《搜神記》卷五:「翁之厚意, 出葦相渡, 深有慚感, 當有以相謝者。」