Phiên âm : cán nǜ.
Hán Việt : tàm nục.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
心中羞愧。《漢書.卷九九.王莽傳上》:「敢為激發之行, 處之不慚恧。」