VN520


              

慚恧

Phiên âm : cán nǜ.

Hán Việt : tàm nục.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

心中羞愧。《漢書.卷九九.王莽傳上》:「敢為激發之行, 處之不慚恧。」


Xem tất cả...